VIETNAMESE

Lực lượng ngang hàng

Nhóm ngang hàng, Đội ngũ đối tác

word

ENGLISH

Peer Forces

  
NOUN

/pɪə ˈfɔːsɪz/

Equal Rank Units, Collaborative Teams

“Lực lượng ngang hàng” là nhóm có quyền hạn hoặc vai trò tương đương trong tổ chức.

Ví dụ

1.

Lực lượng ngang hàng đã hợp tác để đạt được các mục tiêu của tổ chức.

Peer forces collaborated to achieve the organization’s objectives.

2.

Giao tiếp cởi mở nâng cao hiệu quả của lực lượng ngang hàng.

Open communication enhances the effectiveness of peer forces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Peer Forces nhé! Colleague Groups - Nhóm đồng nghiệp Phân biệt: Colleague Groups nhấn mạnh vào mối quan hệ nghề nghiệp trong một tổ chức, thường là đồng cấp. Ví dụ: The colleague groups collaborated to complete the project. (Nhóm đồng nghiệp đã hợp tác để hoàn thành dự án.) Equal Units - Đơn vị ngang hàng Phân biệt: Equal Units ám chỉ các nhóm hoặc đơn vị có vai trò và trách nhiệm tương tự trong tổ chức. Ví dụ: The equal units exchanged resources to optimize performance. (Các đơn vị ngang hàng đã trao đổi tài nguyên để tối ưu hóa hiệu suất.) Parallel Teams - Đội ngũ song song Phân biệt: Parallel Teams nhấn mạnh vào sự phối hợp giữa các đội ngũ có chức năng tương tự. Ví dụ: Parallel teams worked on different aspects of the initiative. (Các đội ngũ song song làm việc trên các khía cạnh khác nhau của sáng kiến.)