VIETNAMESE

Lực lượng lao động

Đội ngũ nhân viên, Lực lượng lao động

word

ENGLISH

Workforce

  
NOUN

/ˈwɜːkfɔːs/

Employee Base, Labor Pool

“Lực lượng lao động” là tất cả các cá nhân sẵn sàng và có khả năng làm việc.

Ví dụ

1.

Lực lượng lao động là xương sống của bất kỳ tổ chức thành công nào.

The workforce is the backbone of any successful organization.

2.

Đầu tư vào đào tạo cải thiện năng suất của lực lượng lao động.

Investments in training improve the productivity of the workforce.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Workforce nhé! check Labor Force - Lực lượng lao động Phân biệt: Labor Force nhấn mạnh vào tất cả những người có khả năng và sẵn sàng làm việc, bao gồm cả công nhân và nhân viên văn phòng. Ví dụ: The labor force plays a crucial role in economic growth. (Lực lượng lao động đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế.) check Employee Base - Cơ sở nhân viên Phân biệt: Employee Base tập trung vào nhân viên chính thức trong một tổ chức, không bao gồm lao động tự do. Ví dụ: The company expanded its employee base to meet demand. (Công ty đã mở rộng cơ sở nhân viên để đáp ứng nhu cầu.) check Human Resources - Nguồn nhân lực Phân biệt: Human Resources nhấn mạnh vào việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực con người trong tổ chức. Ví dụ: Effective human resources management boosts productivity. (Quản lý nguồn nhân lực hiệu quả giúp tăng năng suất.)