VIETNAMESE

chỉ đến lúc đó thì

mãi đến khi đó, chỉ đến lúc đó

word

ENGLISH

only then

  
PHRASE

/ˈoʊnli ðɛn/

at that point, only at that time

Chỉ đến lúc đó thì là biểu đạt thời điểm sự việc xảy ra hoặc trở nên rõ ràng.

Ví dụ

1.

Anh ấy xin lỗi, nhưng chỉ đến lúc đó thì cô ấy mới tha thứ cho anh.

He apologized, but only then did she forgive him.

2.

Chỉ đến lúc đó thì họ mới nhận ra tầm quan trọng của việc chuẩn bị.

Only then did they realize the importance of preparation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của only then (chỉ đến lúc đó thì) nhé! check Not until then – Mãi đến lúc đó mới Phân biệt: Not until then là cách nói nhấn mạnh điều gì đó chỉ xảy ra sau một thời điểm nhất định, tương đương only then. Ví dụ: Not until then did I understand the truth. (Mãi đến lúc đó tôi mới hiểu sự thật.) check Just at that point – Ngay lúc đó Phân biệt: Just at that point là cách nói mô tả thời điểm cụ thể, gần nghĩa với only then. Ví dụ: Just at that point, the lights went out. (Ngay lúc đó, đèn tắt.) check Only at that moment – Chỉ vào khoảnh khắc đó Phân biệt: Only at that moment mang sắc thái nhấn mạnh thời điểm, tương đương only then. Ví dụ: Only at that moment did she realize her mistake. (Chỉ vào khoảnh khắc đó cô ấy mới nhận ra lỗi.) check It was not until then that – Phải đến lúc đó mới Phân biệt: It was not until then that là cụm trang trọng và rất gần nghĩa với only then trong văn viết học thuật hoặc văn miêu tả. Ví dụ: It was not until then that I saw how much she meant to me. (Phải đến lúc đó tôi mới thấy cô ấy quan trọng đến mức nào.)