VIETNAMESE

lục bát

Thơ lục bát

word

ENGLISH

Lục bát poetry

  
NOUN

/lʊk ˈbæt ˈpoʊətri/

Vietnamese verse style

Lục bát là thể thơ truyền thống của Việt Nam, gồm một câu sáu âm tiết và một câu tám âm tiết.

Ví dụ

1.

Bài thơ tuân theo cấu trúc lục bát truyền thống.

The poem follows the traditional lục bát structure.

2.

Lục bát là dấu ấn di sản văn học Việt Nam.

Lục bát is a hallmark of Vietnamese literary heritage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lục bát poetry nhé! check Six-eight verse – Thơ lục bát Phân biệt: Six-eight verse là tên gọi khác của Lục bát, dùng để chỉ thể thơ có tám câu, với hai câu đầu có sáu chữ và hai câu sau có tám chữ. Lục bát poetry là cách gọi thông dụng trong văn học Việt Nam để chỉ thể thơ này. Ví dụ: He wrote a beautiful six-eight verse poem. (Anh ấy đã viết một bài thơ lục bát tuyệt đẹp.) check Traditional Vietnamese poetry – Thơ ca truyền thống Việt Nam Phân biệt: Traditional Vietnamese poetry bao gồm nhiều thể loại thơ, trong đó có Lục bát. Tuy nhiên, Lục bát poetry cụ thể chỉ một thể loại thơ đặc trưng, trong khi traditional Vietnamese poetry bao gồm nhiều thể loại hơn. Ví dụ: He is a master of traditional Vietnamese poetry. (Anh ấy là một bậc thầy về thơ ca truyền thống Việt Nam.) check Rhymed verse – Thơ có vần Phân biệt: Rhymed verse chỉ thể thơ có vần, không nhất thiết phải theo cấu trúc của Lục bát, mặc dù Lục bát là một thể thơ có vần điệu rõ ràng. Ví dụ: Her rhymed verse captured the essence of love. (Bài thơ có vần của cô ấy đã nắm bắt được tinh hoa của tình yêu.)