VIETNAMESE
luật trọng tài thương mại
Luật giải quyết thương mại
ENGLISH
Commercial arbitration law
/kəˈmɜːʃl ˌɑːbɪˈtreɪʃən lɔː/
Arbitration rules
"Luật trọng tài thương mại" là các quy định về việc giải quyết tranh chấp thương mại thông qua trọng tài.
Ví dụ
1.
Luật trọng tài thương mại đơn giản hóa việc giải quyết tranh chấp.
Commercial arbitration law simplifies dispute resolution.
2.
Trọng tài là một giải pháp thay thế kiện tụng theo luật này.
Arbitration is an alternative to litigation under this law.
Ghi chú
Commercial arbitration law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và giải quyết tranh chấp thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Arbitration agreement - Thỏa thuận trọng tài
Ví dụ:
The arbitration agreement specifies the rules for resolving disputes.
(Thỏa thuận trọng tài quy định các quy tắc giải quyết tranh chấp.)
Arbitration procedure - Quy trình trọng tài
Ví dụ:
Arbitration procedures are conducted under the arbitration law.
(Quy trình trọng tài được thực hiện theo luật trọng tài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết