VIETNAMESE

luật thương mại

Luật kinh doanh

word

ENGLISH

Commercial law

  
NOUN

/kəˈmɜːʃl lɔː/

Trade law

"Luật thương mại" là các quy định liên quan đến hoạt động kinh doanh và thương mại.

Ví dụ

1.

Luật thương mại điều chỉnh các giao dịch kinh doanh.

Commercial law governs business transactions.

2.

Hiểu luật thương mại rất quan trọng với doanh nhân.

Understanding commercial law is vital for entrepreneurs.

Ghi chú

Từ Commercial law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Trade regulations: (Quy định thương mại) Ví dụ: Trade regulations ensure fair competition in the market. (Quy định thương mại đảm bảo cạnh tranh công bằng trên thị trường.) check Business law: (Luật kinh doanh) Ví dụ: Business law includes rules for forming and operating companies. (Luật kinh doanh bao gồm các quy tắc thành lập và vận hành công ty.)