VIETNAMESE

luật lệ của địa phương

Quy định khu vực

word

ENGLISH

Local regulations

  
NOUN

/ˈləʊkəl ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/

Regional laws

"Luật lệ của địa phương" là các quy định pháp lý áp dụng trong phạm vi một khu vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Luật lệ của địa phương yêu cầu doanh nghiệp phải có giấy phép.

Local regulations require businesses to obtain permits.

2.

Tuân thủ luật lệ của địa phương đảm bảo hòa hợp cộng đồng.

Adherence to local regulations ensures community harmony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Regulations nhé! check RulesQuy tắc: Phân biệt: Rules thường dùng để chỉ các quy định trong tổ chức hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: The company has strict rules about employee conduct. (Công ty có các quy tắc nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên.) check GuidelinesHướng dẫn: Phân biệt: Guidelines mang tính chất định hướng, không bắt buộc như Regulations. Ví dụ: The project follows the environmental guidelines. (Dự án tuân theo các hướng dẫn về môi trường.) check PoliciesChính sách: Phân biệt: Policies mang ý nghĩa chiến lược dài hạn hơn Regulations. Ví dụ: The new policies were implemented to improve safety. (Các chính sách mới được thực hiện để cải thiện an toàn.)