VIETNAMESE
lệ luật
quy tắc, điều luật
ENGLISH
rule and regulation
/ruːl ənd ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/
code of conduct
“Lệ luật” là các quy định hoặc tập quán được tuân thủ theo truyền thống hoặc pháp luật.
Ví dụ
1.
Mỗi thành viên phải tuân theo các lệ luật.
Every member must follow the rules and regulations.
2.
Lệ luật đảm bảo sự công bằng.
Rules and regulations ensure fairness.
Ghi chú
Từ lệ luật là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Law - Luật
Ví dụ:
Rule and regulation form the foundation of the legal law system.
(Lệ luật tạo thành nền tảng của hệ thống pháp luật.)
Compliance - Tuân thủ
Ví dụ:
Citizens must ensure compliance with rule and regulation to avoid penalties.
(Công dân phải đảm bảo tuân thủ lệ luật để tránh bị phạt.)
Policy - Chính sách
Ví dụ:
Rule and regulation often stem from broader government policy.
(Lệ luật thường bắt nguồn từ chính sách rộng hơn của chính phủ.)
Authority - Cơ quan chức năng
Ví dụ:
The authority enforces rule and regulation to maintain order.
(Cơ quan chức năng thực thi lệ luật để duy trì trật tự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết