VIETNAMESE
giờ địa phương
giờ nội địa
ENGLISH
local time
/ˈləʊkl taɪm/
regional time
Giờ địa phương là thời gian được tính theo múi giờ của một địa điểm cụ thể.
Ví dụ
1.
Chuyến bay đến lúc 10 giờ tối giờ địa phương.
The flight arrives at 10 PM local time.
2.
Vui lòng xác nhận thời gian họp theo giờ địa phương.
Please confirm the meeting time in local time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ local time khi nói hoặc viết nhé!
Adjust to local time – thích nghi với giờ địa phương
Ví dụ:
It took me a few days to adjust to the local time.
(Tôi mất vài ngày để thích nghi với giờ địa phương.)
Display local time – hiển thị giờ địa phương
Ví dụ:
The watch can display local time in any city.
(Chiếc đồng hồ có thể hiển thị giờ địa phương ở bất kỳ thành phố nào.)
Convert to local time – chuyển sang giờ địa phương
Ví dụ:
You’ll need to convert to local time when booking flights.
(Bạn cần chuyển sang giờ địa phương khi đặt vé máy bay.)
Current local time – giờ địa phương hiện tại
Ví dụ:
The current local time in Tokyo is 3:00 PM.
(Giờ địa phương hiện tại ở Tokyo là 3 giờ chiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết