VIETNAMESE
luật kiểm soát súng hoặc vũ khí
Quy định kiểm soát vũ khí
ENGLISH
Gun control law
/ɡʌn kənˈtrəʊl lɔː/
Arms regulation
"Luật kiểm soát súng hoặc vũ khí" là các quy định về sở hữu và sử dụng vũ khí.
Ví dụ
1.
Luật kiểm soát súng nhằm giảm bạo lực và tội phạm.
Gun control laws aim to reduce violence and crime.
2.
Vi phạm luật kiểm soát súng có thể bị xử phạt nghiêm khắc.
Violating gun control law can result in severe penalties.
Ghi chú
Gun control law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và an ninh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Arms regulation - Quy định về vũ khí
Ví dụ:
Arms regulation includes licensing and registration requirements.
(Quy định về vũ khí bao gồm các yêu cầu cấp phép và đăng ký.)
Firearm legislation - Luật pháp về vũ khí
Ví dụ:
Firearm legislation varies between countries.
(Luật pháp về vũ khí khác nhau giữa các quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết