VIETNAMESE

lửa mừng

word

ENGLISH

bonfire

  
NOUN

/ˈbɒnfaɪər/

celebration fire

“Lửa mừng” là ngọn lửa lớn được đốt để ăn mừng một dịp đặc biệt.

Ví dụ

1.

Lửa mừng thắp sáng bầu trời trong lễ hội.

The bonfire lit up the night during the festival.

2.

Lửa mừng là một truyền thống trong các dịp đặc biệt.

Bonfires are a tradition on special occasions.

Ghi chú

Từ Bonfire là một từ có gốc từ là bon (tốt, đẹp hoặc tốt lành) và fire (lửa). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Bonanza - Vận may, sự thịnh vượng lớn Ví dụ: The discovery of oil created a bonanza for the local economy. (Việc phát hiện dầu tạo ra một vận may lớn cho nền kinh tế địa phương.) check Bonus - Tiền thưởng, lợi ích thêm Ví dụ: Employees received a bonus at the end of the year. (Nhân viên nhận được tiền thưởng vào cuối năm.) check Bona fide - Chính thống, thật sự Ví dụ: He is a bona fide expert in his field. (Anh ấy là một chuyên gia chính thống trong lĩnh vực của mình.) check Bon voyage - Chúc chuyến đi tốt đẹp Ví dụ: They waved goodbye, shouting Bon voyage! as the ship departed. (Họ vẫy tay chào và hét lên Chúc chuyến đi tốt đẹp! khi con tàu rời bến.) check Bon vivant - Người tận hưởng cuộc sống Ví dụ: As a bon vivant, he enjoyed dining at the finest restaurants. (Là một người tận hưởng cuộc sống, anh ấy thích ăn uống tại những nhà hàng tốt nhất.) check Fireplace - Lò sưởi Ví dụ: They gathered around the fireplace to stay warm. (Họ tụ tập quanh lò sưởi để giữ ấm.) check Firework - Pháo hoa Ví dụ: The firework display lit up the night sky. (Màn trình diễn pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.) check Firestorm - Cơn bão lửa hoặc cuộc tranh luận gay gắt Ví dụ: The controversial statement caused a firestorm on social media. (Lời tuyên bố gây tranh cãi đã tạo ra một cơn bão lửa trên mạng xã hội.)