VIETNAMESE
Lừa lọc
Gian lận
ENGLISH
Cheat
/tʃiːt/
Deceive
"Lừa lọc" là hành động gian dối để đạt được mục đích cá nhân.
Ví dụ
1.
Anh ấy lừa lọc để qua kỳ thi.
He cheated his way through the exam.
2.
Lừa lọc phá hủy lòng tin trong các mối quan hệ.
Cheating destroys trust in relationships.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cheat khi nói hoặc viết nhé!
Cheat on an exam – Gian lận trong kỳ thi
Ví dụ: The student was caught cheating on the final exam.
(Học sinh bị bắt quả tang gian lận trong kỳ thi cuối kỳ.)
Cheat in a game – Gian lận trong trò chơi
Ví dụ: He was disqualified for cheating in the competition.
(Anh ấy bị loại vì gian lận trong cuộc thi.)
Cheat someone out of money – Lừa tiền của ai đó
Ví dụ: The scammer cheated her out of money.
(Kẻ lừa đảo đã lừa cô ấy hàng ngàn đô la.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết