VIETNAMESE
Lợp tôn
lợp mái bằng tôn; mái tôn
ENGLISH
metal roofing
/ˈmɛtəl ˈruːfɪŋ/
corrugated roofing; sheet roofing
Lợp tôn là quá trình lắp đặt tấm tôn lên mái hoặc bề mặt của công trình nhằm bảo vệ và tạo hình dáng hiện đại, thường được áp dụng cho các công trình công nghiệp.
Ví dụ
1.
Nhà kho được lợp tôn bền vững.
The warehouse was covered with metal roofing to ensure durability.
2.
Lợp tôn là lựa chọn kinh tế cho các công trình công nghiệp.
Metal roofing provides excellent protection and a modern look for industrial buildings.
Ghi chú
Từ Metal roofing là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng và kỹ thuật thi công mái. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Corrugated sheets – Tấm tôn lượn sóng
Ví dụ:
The building was covered with metal roofing made from corrugated sheets.
(Tòa nhà được lợp tôn bằng các tấm tôn lượn sóng.)
Roof panel – Tấm mái
Ví dụ:
The crew installed each roof panel as part of the metal roofing system.
(Nhóm thi công lắp từng tấm mái trong hệ thống lợp tôn.)
Steel covering – Lớp phủ thép
Ví dụ:
Metal roofing is a common form of steel covering for industrial buildings.
(Lợp tôn là một hình thức phủ thép phổ biến cho các công trình công nghiệp.)
Weatherproof roof – Mái chống chịu thời tiết
Ví dụ:
Metal roofing provides a durable and weatherproof roof for homes and factories.
(Lợp tôn mang lại mái nhà bền chắc và chống chịu thời tiết cho nhà ở và nhà máy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết