VIETNAMESE

ngoài giờ lên lớp

Làm việc thêm giờ dạy

word

ENGLISH

After-class hours

  
NOUN

/ˈæftər ˈklæs ˌaʊrz/

Extra teaching hours

“Ngoài giờ lên lớp” là thời gian giáo viên làm việc ngoài giờ dạy chính thức trên lớp.

Ví dụ

1.

Giáo viên chuẩn bị tài liệu trong thời gian ngoài giờ lên lớp.

Teachers prepare materials during after-class hours.

2.

Ngoài giờ lên lớp thường liên quan đến các nhiệm vụ hành chính.

After-class hours involve administrative tasks.

Ghi chú

Từ After-class hours là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dụcthời khóa biểu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Post-lecture time – Thời gian sau giờ học Ví dụ: Students may attend tutoring sessions during after-class hours or post-lecture time. (Học sinh có thể tham gia phụ đạo trong thời gian sau giờ học.) check Extra-curricular time – Giờ ngoại khóa Ví dụ: Clubs usually meet during extra-curricular time or after-class hours. (Các câu lạc bộ thường sinh hoạt vào giờ ngoại khóa.) check Out-of-class period – Khoảng thời gian ngoài tiết học Ví dụ: After-class hours are ideal for self-study and out-of-class period activities. (Thời gian ngoài giờ lên lớp thích hợp cho tự học và các hoạt động ngoại khóa.)