VIETNAMESE
lớp che phủ
lớp phủ
ENGLISH
coating layer
/ˈkoʊtɪŋ ˌleɪər/
covering
Lớp che phủ là lớp bảo vệ bề mặt khỏi tác động bên ngoài.
Ví dụ
1.
Lớp che phủ bảo vệ bề mặt.
The coating layer protects the surface.
2.
Lớp che phủ này có khả năng chống chịu thời tiết.
This coating layer is weather-resistant.
Ghi chú
Từ lớp che phủ là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Protective layer: lớp bảo vệ
Ví dụ:
The protective layer prevents rust on metal surfaces.
(Lớp bảo vệ ngăn chặn gỉ sét trên bề mặt kim loại.)
Film coating: lớp phủ màng
Ví dụ:
Film coating improves the durability of the product.
(Lớp phủ màng cải thiện độ bền của sản phẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết