VIETNAMESE

Cán mỏng

Phủ mỏng, cán mỏng

word

ENGLISH

Thin lamination

  
NOUN

/θɪn ˌlæməˈneɪʃən/

Thin coating, slim layering

Cán mỏng là quá trình giảm độ dày của vật liệu bằng cách ép hoặc cán.

Ví dụ

1.

Giấy được xử lý bằng cán mỏng để tăng độ bền.

The paper was treated with thin lamination for durability.

2.

Cán mỏng giữ được độ linh hoạt.

Thin lamination maintains flexibility.

Ghi chú

Cán mỏng là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia công vật liệu và in ấn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Thin Film Coating - Lớp phủ màng mỏng Ví dụ: Thin film coating is applied to enhance durability without adding bulk. (Lớp phủ màng mỏng được áp dụng để tăng độ bền mà không làm tăng độ dày.) check Lightweight Lamination - Cán màng nhẹ Ví dụ: Lightweight lamination reduces the product’s weight while maintaining protection. (Cán màng nhẹ giảm trọng lượng sản phẩm trong khi vẫn giữ được sự bảo vệ.) check Ultra-Thin Layer - Lớp siêu mỏng Ví dụ: An ultra-thin layer of varnish was added to protect the surface. (Một lớp siêu mỏng sơn bóng đã được thêm vào để bảo vệ bề mặt.)