VIETNAMESE
Lớp học vẽ
Lớp hội họa, Lớp mỹ thuật
ENGLISH
Art Class
/ɑːt ˈklæs/
Creative
“Lớp học vẽ” là lớp học giúp học sinh phát triển kỹ năng hội họa.
Ví dụ
1.
Lớp học vẽ khuyến khích sự sáng tạo thông qua các hoạt động vẽ và điêu khắc.
The art class encouraged creativity through painting and sculpture activities.
2.
Học sinh đã tạo ra các phong cảnh đẹp trong lớp học vẽ của họ.
Students created beautiful landscapes in their art class.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Art Class nhé! Drawing Class – Lớp học vẽ tranh Phân biệt: Drawing Class nhấn mạnh vào kỹ thuật vẽ và tạo hình. Ví dụ: The art class includes drawing classes focused on sketching techniques. (Lớp học vẽ bao gồm các lớp học vẽ tập trung vào kỹ thuật phác thảo.) Creative Workshop – Xưởng sáng tạo Phân biệt: Creative Workshop tập trung vào môi trường thực hành và sáng tạo. Ví dụ: Art classes often double as creative workshops for hands-on learning. (Các lớp học vẽ thường đồng thời là xưởng sáng tạo để học thực hành.) Fine Arts Class – Lớp nghệ thuật thị giác Phân biệt: Fine Arts Class chỉ các lớp học chuyên sâu về nghệ thuật thị giác như hội họa và điêu khắc. Ví dụ: Students in the art class are encouraged to explore fine arts. (Học sinh trong lớp học vẽ được khuyến khích khám phá nghệ thuật thị giác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết