VIETNAMESE

Lớp học bù

Lớp bù, Lớp bổ sung

word

ENGLISH

Makeup Class

  
NOUN

/ˈmeɪkʌp ˈklæs/

Recovery

“Lớp học bù” là lớp học được tổ chức để bù đắp cho các buổi học đã bỏ lỡ.

Ví dụ

1.

Một lớp học bù được sắp xếp để bù các bài học bị bỏ lỡ trong học kỳ.

A makeup class is scheduled to cover lessons missed during the term.

2.

Giáo viên đã tổ chức một lớp học bù vào sáng thứ Bảy.

Teachers conducted a makeup class on Saturday morning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Makeup Class nhé! check Catch-Up Class – Lớp học bù Phân biệt: Catch-Up Class nhấn mạnh vào việc theo kịp kiến thức đã bị lỡ. Ví dụ: A makeup class was scheduled as a catch-up session for missed lessons. (Một lớp học bù được lên lịch như một buổi học bù kiến thức đã bỏ lỡ.) check Rescheduled Class – Lớp học được tổ chức lại Phân biệt: Rescheduled Class tập trung vào việc thay đổi thời gian của lớp học để bù đắp. Ví dụ: The makeup class was announced as a rescheduled session on Saturday. (Lớp học bù được thông báo là một buổi học được tổ chức lại vào thứ Bảy.) check Replacement Class – Lớp học thay thế Phân biệt: Replacement Class chỉ một buổi học tổ chức để thay thế cho lớp bị hủy. Ví dụ: Students were informed of a replacement class as part of the makeup schedule. (Học sinh được thông báo về một lớp học thay thế trong lịch học bù.)