VIETNAMESE

nhân đức

lòng nhân ái

word

ENGLISH

benevolence

  
NOUN

/bəˈnɛv.ələns/

kindness, compassion

Nhân đức là lòng tốt và sự yêu thương dành cho mọi người.

Ví dụ

1.

Nhân đức là một đức tính được coi trọng trong mọi nền văn hóa.

Benevolence is a virtue highly regarded in all cultures.

2.

Những hành động nhân đức tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn.

Acts of benevolence create a better society.

Ghi chú

Từ benevolence là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của benevolence nhé! Nghĩa 1 – Một hành động tử tế hoặc từ thiện Ví dụ: The charity was built on the benevolence of donors. (Tổ chức từ thiện được xây dựng nhờ vào lòng hảo tâm của các nhà tài trợ.) Nghĩa 2 – Ý định tốt đẹp, mong muốn giúp đỡ người khác Ví dụ: His benevolence towards his employees made him a respected leader. (Sự nhân hậu của anh ấy đối với nhân viên khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo đáng kính.) Nghĩa 3 – Một khoản trợ giúp hoặc quyên góp từ thiện Ví dụ: The king's benevolence provided food and shelter for the poor. (Sự hảo tâm của nhà vua đã cung cấp lương thực và chỗ ở cho người nghèo.)