VIETNAMESE
vui lòng cho cơm
làm ơn cho cơm, xin cơm
ENGLISH
Please give rice
/pliːz ɡɪv raɪs/
Kindly serve rice
“Vui lòng cho cơm” là yêu cầu lịch sự để được phục vụ cơm.
Ví dụ
1.
Vui lòng cho cơm cho các em nhỏ.
Please give rice to the children.
2.
Vui lòng cho tôi một bát cơm.
Please give me a bowl of rice.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Please give rice nhé!
Could I have some rice, please? - Cho tôi xin ít cơm được không?
Phân biệt:
Could I have some rice, please? là cách nói lịch sự và phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với please give rice trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
Could I have some rice, please?
(Cho tôi xin ít cơm được không?)
May I get a serving of rice? - Tôi xin một phần cơm nhé?
Phân biệt:
May I get a serving of rice? là cách nói nhẹ nhàng, trang nhã – gần nghĩa với please give rice trong nhà hàng hoặc bàn ăn trang trọng.
Ví dụ:
May I get a serving of rice?
(Tôi xin một phần cơm nhé?)
Can you pass me some rice? - Bạn đưa cho tôi ít cơm với?
Phân biệt:
Can you pass me some rice? là cách nói tự nhiên, thân thiện – tương đương với please give rice trong bữa ăn thân mật.
Ví dụ:
Can you pass me some rice? Thanks!
(Bạn đưa cho tôi ít cơm với? Cảm ơn!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết