VIETNAMESE

vui lòng cho sữa

xin sữa, làm ơn cho sữa

word

ENGLISH

Please give milk

  
PHRASE

/pliːz ɡɪv mɪlk/

Kindly provide milk

“Vui lòng cho sữa” là yêu cầu lịch sự để được phục vụ sữa.

Ví dụ

1.

Vui lòng cho sữa cho em bé.

Please give milk to the baby.

2.

Vui lòng cho tôi một hộp sữa.

Please give me a carton of milk.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Please give (dịch từ “vui lòng cho”) nhé! check Kindly provide - Xin vui lòng cung cấp Phân biệt: Kindly provide là cách nói lịch sự và trang trọng – đồng nghĩa với please give trong văn viết. Ví dụ: Kindly provide your contact information. (Vui lòng cho chúng tôi thông tin liên lạc của bạn.) check May I have - Cho tôi xin Phân biệt: May I have là cách nói nhẹ nhàng, thân thiện – tương đương với please give trong văn nói thường ngày. Ví dụ: May I have some milk, please? (Vui lòng cho tôi xin ít sữa.) check Would you mind giving - Bạn có thể cho Phân biệt: Would you mind giving là cách yêu cầu lịch sự – gần nghĩa với please give. Ví dụ: Would you mind giving me a hand with this? (Vui lòng giúp tôi việc này được không?)