VIETNAMESE

lời thỉnh cầu

lời đề nghị

ENGLISH

request

  
NOUN

/rɪˈkwɛst/

demand

Lời thỉnh cầu là cầu xin điều gì đó với người bề trên có quyền thế.

Ví dụ

1.

Bạn sẽ đồng ý với lời thỉnh cầu của cô ấy chứ?

Will you agree with her request?

2.

Anh ấy không đáp lại lời thỉnh cầu của tôi.

He did not answer my request.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có liên quan đến “sự thỉnh cầu, sự yêu cầu” nha!

- request (lời thỉnh cầu): He granted me my request. (Anh ấy đáp lại lời thỉnh cầu của tôi.)

- call (kêu gọi) : The government has resisted the calls of the international community. (Chính phủ đã chống lại những lời kêu gọi của cộng đồng quốc tế.)

- demand (đề nghị) There has been an increasing demand for higher pay. (Ngày càng có nhiều lời đề nghị tăng lương.)

- proposal (sự đề xuất): The proposal for a new high-speed railway met with strong opposition. (Sự đề xuất xây dựng một tuyến đường sắt cao tốc mới vấp phải sự phản đối mạnh mẽ.)