VIETNAMESE
thính gạo
ENGLISH
toasted rice powder
/ˈtoʊstɪd raɪs ˈpaʊdər/
Thính gạo là bột gạo rang, thường được dùng để nêm trong các món ăn như món bún, phở, hoặc làm gia vị.
Ví dụ
1.
Thính gạo thường được rắc lên mì hoặc súp.
Toasted rice powder is often sprinkled on noodles and soups.
2.
Tôi thích dùng thính gạo trong món phở của mình.
I like to use toasted rice powder in my pho.
Ghi chú
Từ thính là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thính nhé!
Nghĩa 1: Câu cá, thường là thức ăn dụ cá vào bẫy hoặc mồi câu
Tiếng Anh: Bait
Ví dụ:
The fisherman used worms as bait to catch fish.
(Người ngư dân đã dùng giun làm thính để câu cá.)
Nghĩa 2: Trong tiếng lóng, có nghĩa là "thả thính" – hành động cố tình tạo ra ấn tượng tốt, thu hút sự chú ý và tình cảm của người khác, đặc biệt là người mình thích
Tiếng Anh: Flirt / Hit on
Ví dụ:
He’s been throwing some serious hints at her all night.
(Anh ấy đã thả thính cô ấy suốt cả buổi tối.)
Nghĩa 3: Thính giác (khả năng nghe)
Tiếng Anh: Acute hearing
Ví dụ:
Her hearing is so acute that she can hear sounds from a great distance.
(Thính giác của cô ấy rất tốt đến mức cô ấy có thể nghe thấy âm thanh từ xa.)
Nghĩa 4: Khả năng cảm quan tốt, chỉ sự nhạy bén trong việc nhận biết hoặc cảm nhận
Tiếng Anh: Sharp senses
Ví dụ:
His sense of smell is sharp, he can detect scents that others can’t.
(Khứu giác của anh ấy rất thính, anh ấy có thể phát hiện mùi mà người khác không thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết