VIETNAMESE

nín thinh

câm lặng, không nói

word

ENGLISH

Stay mute

  
VERB

/steɪ mjuːt/

Remain speechless

“Nín thinh” là trạng thái im lặng kéo dài, không nói một lời nào.

Ví dụ

1.

Anh ấy nín thinh trong suốt buổi thẩm vấn.

He stayed mute throughout the interrogation.

2.

Cô ấy nín thinh khi được hỏi về sự việc.

She stayed mute when asked about the incident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mute nhé! check Silent – Im lặng Phân biệt: Silent nhấn mạnh trạng thái không có âm thanh nào được tạo ra hoặc hoàn toàn yên tĩnh. Ví dụ: The room was completely silent after the announcement. (Căn phòng hoàn toàn im lặng sau thông báo.) check Speechless – Cạn lời, không nói nên lời Phân biệt: Speechless thường dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, sốc hoặc xúc động đến mức không thể nói nên lời. Ví dụ: He was speechless with joy after hearing the good news. (Anh ấy cạn lời vì vui mừng sau khi nghe tin tốt.) check Dumb – Không nói được, câm Phân biệt: Dumb theo nghĩa gốc là không có khả năng nói, nhưng cũng được sử dụng trong văn nói để chỉ việc giữ im lặng hoặc không bày tỏ ý kiến. Ví dụ: She was struck dumb by the unexpected question. (Cô ấy đã cứng họng bởi câu hỏi bất ngờ.)