VIETNAMESE
có lợi thế
có ưu điểm
ENGLISH
advantageous
/ədˈvæntɪdʒəs/
favorable
“Có lợi thế” là việc sở hữu ưu điểm hoặc lợi thế so với người khác.
Ví dụ
1.
Khả năng nói đa ngôn ngữ của cô ấy là một lợi thế.
Her multilingual ability is advantageous.
2.
Chuyên môn của cô ấy trong lĩnh vực này là một lợi thế.
Her expertise in the field is advantageous.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của advantageous nhé!
Beneficial – Có lợi
Phân biệt:
Beneficial là từ phổ biến nhất, thể hiện lợi thế rõ ràng trong tình huống — tương đương với advantageous.
Ví dụ:
This deal is beneficial to both parties.
(Thỏa thuận này có lợi cho cả hai bên.)
Favorable – Thuận lợi
Phân biệt:
Favorable thường dùng để chỉ điều kiện, tình huống có lợi — gần nghĩa với advantageous.
Ví dụ:
She was promoted under favorable conditions.
(Cô ấy được thăng chức trong điều kiện thuận lợi.)
Profitable – Sinh lợi
Phân biệt:
Profitable thường dùng trong kinh doanh, mang nghĩa có lợi về tài chính — gần nghĩa với advantageous.
Ví dụ:
The investment proved to be profitable.
(Khoản đầu tư đó đã mang lại lợi nhuận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết