VIETNAMESE
Lợi suất
Tỷ suất lợi nhuận
ENGLISH
Yield
/jiːld/
Return rate
“Lợi suất” là tỷ lệ giữa thu nhập mà một khoản đầu tư tạo ra so với giá trị ban đầu hoặc hiện tại của khoản đầu tư.
Ví dụ
1.
Lợi suất trái phiếu đã tăng đáng kể.
The bond yield has increased significantly.
2.
Lợi suất cao thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.
Higher yields attract more investors.
Ghi chú
Yield là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Yield nhé!
Nghĩa 1: Sản xuất hoặc cung cấp
Ví dụ:
The farm yields a large quantity of vegetables every year.
(Trang trại cung cấp một lượng lớn rau hàng năm.)
Nghĩa 2: Chịu thua hoặc nhường đường
Ví dụ:
She yielded to his demands.
(Cô ấy đã nhượng bộ những yêu cầu của anh ta.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết