VIETNAMESE

lời răn

Lời khuyên răn, lời dạy bảo

word

ENGLISH

Admonition

  
NOUN

/ˌædməˈnɪʃən/

Warning, Moral guidance

Lời răn là lời khuyên hoặc nhắc nhở nhằm chỉ đường hoặc giáo dục về đạo đức và lối sống đúng đắn.

Ví dụ

1.

Lời răn của cha anh về sự trung thực luôn ở lại trong tâm trí anh.

His father’s admonition about honesty stayed with him.

2.

Những lời răn trong văn học thường dạy các bài học cuộc sống.

Admonitions in literature often teach life lessons.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Admonition nhé! check Warning – Cảnh báo Phân biệt: Warning thường chỉ sự báo trước về mối nguy hiểm hoặc vấn đề nào đó. Admonition mang tính cảnh báo nhẹ nhàng nhưng nghiêm túc hơn, thường với mục đích giúp người khác tránh được lỗi lầm. Ví dụ: The warning sign indicated a dangerous curve ahead. (Biển cảnh báo chỉ đường cong nguy hiểm phía trước.) check Caution – Thận trọng Phân biệt: Caution là sự cảnh báo để tránh hành động mạo hiểm, trong khi admonition thường mang sắc thái của lời khuyên nghiêm túc, thường ở dạng lời nhắc nhở. Ví dụ: He exercised caution while driving on the icy roads. (Anh ấy thận trọng khi lái xe trên con đường băng giá.) check Reprimand – Khiển trách Phân biệt: Reprimand thường dùng trong tình huống chính thức hơn và có tính chất nghiêm khắc, trong khi admonition mang tính nhắc nhở và nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: She gave him an admonition for being rude. (Cô ấy nhắc nhở anh ta vì hành xử thô lỗ.)