VIETNAMESE

lời phát biểu độc đoán

Lời nói áp đặt, lời khẳng định cứng rắn

word

ENGLISH

Authoritative statement

  
NOUN

/ɔːˌθɔːrɪˈteɪtɪv ˈsteɪtmənt/

Dogmatic remark, Commanding speech

Lời phát biểu độc đoán là phát ngôn thể hiện sự áp đặt, không cho phép tranh luận hoặc ý kiến phản bác.

Ví dụ

1.

Phát biểu độc đoán của anh ấy đã chấm dứt cuộc tranh luận một cách đột ngột.

His authoritative statement ended the debate abruptly.

2.

Lời phát biểu độc đoán có thể khiến người nghe cảm thấy bị xa cách.

Authoritative statements can alienate listeners.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Authoritative statement nhé! check Command – Lệnh Phân biệt: Command là một mệnh lệnh hoặc chỉ đạo rõ ràng, mạnh mẽ từ người có thẩm quyền. Authoritative statement thường là những tuyên bố mang tính quyết định hoặc có thẩm quyền, nhưng không nhất thiết phải mang tính ép buộc như command. Ví dụ: The general issued a command to all troops. (Tướng ra lệnh cho tất cả các binh sĩ.) check Declaration – Tuyên bố Phân biệt: Declaration là sự tuyên bố công khai hoặc chính thức một điều gì đó. Authoritative statement có thể mang tính thẩm quyền và quyết đoán, nhưng có thể không phải lúc nào cũng công khai như declaration. Ví dụ: The president made a declaration regarding the new law. (Tổng thống đã đưa ra tuyên bố về luật mới.) check Pronouncement – Sự tuyên bố Phân biệt: Pronouncement thường dùng để chỉ một tuyên bố chính thức, thường được đưa ra bởi một người có quyền lực hoặc vị thế trong xã hội. Authoritative statement là một cách nói chung hơn, bao gồm các tuyên bố quyết đoán từ bất kỳ ai có thẩm quyền. Ví dụ: His pronouncement on the matter was final. (Tuyên bố của ông ấy về vấn đề này là cuối cùng.)