VIETNAMESE

cách phát biểu

lối phát biểu, diễn đạt

word

ENGLISH

mode of expression

  
NOUN

/moʊd əv ɪkˈsprɛʃən/

articulation, phrasing

Cách phát biểu là phương pháp hoặc phong cách thể hiện ý kiến hoặc ý tưởng qua lời nói.

Ví dụ

1.

Cách phát biểu của anh ấy rất ấn tượng.

His mode of expression was impressive.

2.

Cách phát biểu thay đổi giữa các nền văn hóa.

The mode of expression varies among cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mode of expression nhé! check Form of expression – Hình thức biểu đạt Phân biệt: Form of expression ám chỉ cách thức thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc, có thể qua lời nói, hành động, hoặc ngôn ngữ hình thể. Mode of expression thường chỉ cách thức thể hiện trong một ngữ cảnh cụ thể hơn. Ví dụ: Art is a form of expression for many people. (Nghệ thuật là hình thức biểu đạt của nhiều người.) check Way of conveying – Cách truyền đạt Phân biệt: Way of conveying nhấn mạnh vào phương pháp cụ thể mà một người sử dụng để truyền đạt thông điệp hoặc cảm xúc. Mode of expression là thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm nhiều cách thức khác nhau. Ví dụ: His way of conveying ideas was highly effective. (Cách truyền đạt ý tưởng của anh ấy rất hiệu quả.) check Method of communication – Phương pháp giao tiếp Phân biệt: Method of communication là cách thức sử dụng để truyền đạt thông tin, có thể bao gồm nói, viết, hay thậm chí là ngôn ngữ hình thể. Mode of expression có thể bao hàm nhiều phương pháp giao tiếp khác nhau, bao gồm cả cách thức ngữ điệu và lựa chọn từ ngữ. Ví dụ: He preferred the method of communication using visual aids. (Anh ấy thích phương pháp giao tiếp bằng cách sử dụng các công cụ hỗ trợ hình ảnh.)