VIETNAMESE

phát biểu

Thuyết trình, Trình bày

word

ENGLISH

Make a speech

  
VERB

/meɪk ə spiːʧ/

Deliver a speech

Phát biểu là hành động trình bày quan điểm hoặc ý kiến trước công chúng hoặc một nhóm người.

Ví dụ

1.

Cô ấy phát biểu trong lễ trao giải.

She made a speech at the award ceremony.

2.

Thị trưởng phát biểu trong sự kiện.

The mayor made a speech at the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Make a speech nhé! check Deliver a speech – Diễn thuyết Phân biệt: Deliver a speech là hành động phát biểu hoặc trình bày một bài nói trước công chúng. Ví dụ: He was asked to deliver a speech at the conference. (Anh ấy được yêu cầu diễn thuyết tại hội nghị.) check Give a presentation – Thuyết trình Phân biệt: Give a presentation mô tả việc trình bày thông tin cho một nhóm hoặc khán giả trong một buổi họp hoặc sự kiện. Ví dụ: She will give a presentation on climate change tomorrow. (Cô ấy sẽ thuyết trình về biến đổi khí hậu vào ngày mai.) check Speak publicly – Phát biểu công khai Phân biệt: Speak publicly là hành động nói chuyện trước công chúng hoặc một nhóm người lớn. Ví dụ: He is nervous about speaking publicly at the upcoming event. (Anh ấy lo lắng về việc phát biểu công khai tại sự kiện sắp tới.)