VIETNAMESE

lời nói thô tục

Lời xúc phạm, lời nói khiếm nhã

word

ENGLISH

Vulgar language

  
NOUN

/ˈvʌlɡər ˈlæŋɡwɪʤ/

Offensive speech, Rude words

Lời nói thô tục là phát ngôn thô lỗ, không phù hợp, gây xúc phạm đến người nghe.

Ví dụ

1.

Việc sử dụng lời nói thô tục của anh ấy đã xúc phạm khán giả.

His use of vulgar language offended the audience.

2.

Lời nói thô tục không được chấp nhận trong môi trường chuyên nghiệp.

Vulgar language is not tolerated in professional settings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vulgar language nhé! Profanity – Lời tục tĩu Phân biệt: Profanity là những từ ngữ hoặc cách diễn đạt tục tĩu, thô lỗ, không phù hợp với những môi trường trang trọng. Vulgar language cũng chỉ ngôn ngữ thô lỗ nhưng có thể ít nghiêm trọng hơn và thường được dùng để diễn tả sự thiếu tôn trọng. Ví dụ: He was reprimanded for using profanity in the workplace. (Anh ấy bị khiển trách vì đã sử dụng lời tục tĩu tại nơi làm việc.) Swearing – Lời chửi thề Phân biệt: Swearing là việc sử dụng những từ ngữ chửi bới, xúc phạm. Vulgar language bao gồm cả swearing, nhưng có thể chỉ đơn giản là ngôn ngữ thô tục mà không nhất thiết phải là sự chửi bới trực tiếp. Ví dụ: She was shocked by his constant swearing. (Cô ấy đã bị sốc vì sự chửi thề liên tục của anh ta.) Obscenity – Lời thô tục Phân biệt: Obscenity chỉ những từ ngữ hoặc hành động khiêu dâm, phản cảm, hoặc không thể chấp nhận trong xã hội. Vulgar language có thể bao gồm một phạm vi rộng hơn của ngôn ngữ thô tục, không chỉ giới hạn ở khiêu dâm. Ví dụ: He was fined for his obscenity during the protest. (Anh ấy bị phạt vì hành động thô tục trong cuộc biểu tình.)