VIETNAMESE

lời nói dối

Lời không thật, lời bịa đặt

word

ENGLISH

Lie

  
NOUN

/laɪ/

Falsehood, Deceit

Lời nói dối là thông tin sai lệch được đưa ra cố ý nhằm che giấu sự thật hoặc gây hiểu lầm.

Ví dụ

1.

Anh ấy nói dối để tránh gặp rắc rối.

He told a lie to avoid getting into trouble.

2.

Lời nói dối thường quay lại để ám ảnh bạn.

Lies have a way of coming back to haunt you.

Ghi chú

Từ lie là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của lie nhé! check Nghĩa 1: Hành động nằm xuống để nghỉ ngơi hoặc ngủ. Ví dụ: She likes to lie down after a long day of work. (Cô ấy thích nằm xuống sau một ngày dài làm việc.) check Nghĩa 2: Đặt hoặc nằm ở một vị trí nào đó. Ví dụ: The book lies on the table. (Cuốn sách nằm trên bàn.)