VIETNAMESE

đôi lời

Vài lời, phát biểu ngắn

word

ENGLISH

Few words

  
NOUN

/fjuː wɜːdz/

Brief statement

Đôi lời biểu thị vài câu ngắn gọn hoặc phát biểu tóm tắt.

Ví dụ

1.

Cô ấy chia sẻ đôi lời cảm ơn.

She shared a few words of gratitude.

2.

Hãy để tôi nói đôi lời trước khi bắt đầu.

Let me say a few words before we start.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Few words nhé! check Briefly – Một cách ngắn gọn Phân biệt: Briefly ám chỉ việc diễn đạt điều gì đó một cách ngắn gọn và súc tích. Few words cũng có thể mang ý nghĩa này, nhưng briefly thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp chính thức hoặc văn bản. Ví dụ: The manager spoke briefly about the new project. (Quản lý nói ngắn gọn về dự án mới.) check Concise – Ngắn gọn, súc tích Phân biệt: Concise chỉ sự diễn đạt ngắn gọn, súc tích, không thừa thãi. Few words là cách diễn đạt cụ thể và đôi khi có thể mang tính chất thân mật hơn. Ví dụ: His explanation was concise and to the point. (Giải thích của anh ấy ngắn gọn và đi vào trọng tâm.) check To the point – Đi thẳng vào vấn đề Phân biệt: To the point cũng có nghĩa gần giống few words, nhưng mang tính chất trực tiếp và rõ ràng hơn. Nó nhấn mạnh vào việc không vòng vo, đi thẳng vào vấn đề. Ví dụ: Her presentation was to the point and easy to understand. (Bài thuyết trình của cô ấy đi thẳng vào vấn đề và dễ hiểu.)