VIETNAMESE

lõi đời

dày dạn kinh nghiệm

word

ENGLISH

worldly-wise

  
ADJ

/ˈwɜːldliˌwaɪz/

experienced, seasoned

Lõi đời là hiểu biết sâu sắc nhờ kinh nghiệm sống.

Ví dụ

1.

Anh ấy lõi đời và biết cách xử lý thử thách.

He is worldly-wise and knows how to handle challenges.

2.

Lời khuyên của cô ấy phản ánh góc nhìn lõi đời.

Her advice reflects a worldly-wise perspective.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worldly-wise nhé! check Experienced – Có kinh nghiệm Phân biệt: Experienced là cách nói trung lập hơn, chỉ sự hiểu biết qua trải nghiệm thực tế, không mang sắc thái khôn ngoan như worldly-wise. Ví dụ: He is experienced in handling difficult situations. (Anh ấy có kinh nghiệm trong xử lý các tình huống khó khăn.) check Sophisticated – Sành sỏi Phân biệt: Sophisticated chỉ sự hiểu biết sâu sắc, thường liên quan đến văn hóa hoặc xã hội. Ví dụ: She is a sophisticated traveler. (Cô ấy là một người du lịch sành sỏi.) check Streetwise – Khôn lỏi Phân biệt: Streetwise nhấn mạnh sự khôn ngoan thực tế, thường qua các tình huống đường đời, nhưng thiên về sự khéo léo hơn là học hỏi sâu sắc như worldly-wise. Ví dụ: He is streetwise and knows how to survive in tough neighborhoods. (Anh ấy khôn lỏi và biết cách sống sót trong những khu phố khó khăn.)