VIETNAMESE
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi nhuận giữ lại, Lợi nhuận sau thuế chưa pp
ENGLISH
Undistributed net profit
/ˌʌndɪsˈtrɪbjuːtɪd nɛt ˈprɒfɪt/
Retained net profit
“Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối” là phần lợi nhuận còn lại sau thuế nhưng chưa được chia cho cổ đông hoặc sử dụng.
Ví dụ
1.
Công ty giữ lại lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
The firm holds its undistributed net profits.
2.
Lợi nhuận chưa phân phối cải thiện dòng tiền ổn định.
Undistributed profits improve cash flow stability.
Ghi chú
Từ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán và tài chính doanh nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Retained earnings - Lợi nhuận giữ lại
Ví dụ:
Undistributed net profit contributes to retained earnings.
(Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối góp phần vào lợi nhuận giữ lại.)
Dividend policy - Chính sách cổ tức
Ví dụ:
The company's dividend policy determines the amount of undistributed net profit.
(Chính sách cổ tức của công ty quyết định mức lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.)
Financial reserve - Dự trữ tài chính
Ví dụ:
Undistributed net profit is often allocated to financial reserves.
(Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối thường được phân bổ vào dự trữ tài chính.)
Shareholder equity - Vốn chủ sở hữu
Ví dụ:
Undistributed profits are reflected in shareholder equity.
(Lợi nhuận chưa phân phối được thể hiện trong vốn chủ sở hữu.)
Profit allocation - Phân bổ lợi nhuận
Ví dụ:
Profit allocation includes undistributed net profit for future investment.
(Phân bổ lợi nhuận bao gồm lợi nhuận sau thuế chưa phân phối để đầu tư trong tương lai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết