VIETNAMESE

sự nhắc nhở

sự lưu ý, sự cảnh báo

word

ENGLISH

Reminder

  
NOUN

/rɪˈmaɪn.dɚ/

Prompt, notice

“Sự nhắc nhở” là hành động cảnh báo hoặc làm nhớ lại điều gì.

Ví dụ

1.

Chuông báo là lời nhắc nhở để thức dậy.

The alarm served as a reminder to wake up.

2.

Cô ấy đã gửi một lời nhắc về cuộc họp.

She sent a reminder about the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reminder khi nói hoặc viết nhé! checkGentle reminder - Lời nhắc nhở nhẹ nhàng Ví dụ: The teacher sent a gentle reminder about the upcoming deadline. (Giáo viên gửi một lời nhắc nhẹ nhàng về thời hạn sắp tới.) checkReminder of something - Lời nhắc về một điều gì Ví dụ: This old photo is a reminder of our childhood days. (Bức ảnh cũ này là lời nhắc về những ngày thơ ấu của chúng tôi.) checkSet a reminder - Đặt lời nhắc Ví dụ: She set a reminder on her phone for the meeting. (Cô ấy đặt lời nhắc trên điện thoại cho cuộc họp.)