VIETNAMESE

thư nhắc nhở

word

ENGLISH

Reminder letter

  
NOUN

/rɪˈmaɪndər ˈlɛtər/

Warning letter

“Thư nhắc nhở” là một loại văn bản được sử dụng để nhắc nhở người nhận về một vấn đề hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ

1.

Người quản lý đã gửi một thư nhắc nhở cho nhóm.

The manager sent a reminder letter to the team.

2.

Hãy phản hồi thư nhắc nhở sớm.

Please respond to the reminder letter soon.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ letter khi nói hoặc viết nhé! check Format a letter – định dạng thư Ví dụ: He formatted the letter using the company’s official template. (Anh ấy đã định dạng thư theo mẫu chính thức của công ty) check Receive a letter – nhận được thư Ví dụ: I received a letter from my insurance company. (Tôi nhận được thư từ công ty bảo hiểm) check Reply to a letter – hồi đáp thư Ví dụ: The company replied to the letter within three business days. (Công ty đã hồi đáp thư trong vòng ba ngày làm việc)