VIETNAMESE
lỗi lạc
tài ba, xuất sắc
ENGLISH
distinguished
/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/
accomplished, eminent
"Lỗi lạc" là người có tài năng xuất chúng và nổi bật trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ
1.
Ông ấy là một học giả lỗi lạc trong lĩnh vực của mình.
He is a distinguished scholar in his field.
2.
Người lỗi lạc thường truyền cảm hứng cho người khác đạt được thành tựu lớn.
Distinguished individuals often inspire others to achieve greatness.
Ghi chú
Distinguished là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Distinguished nhé!
Nghĩa 1: Nổi bật, đáng kính trọng
Ví dụ:
The distinguished scientist received a prestigious award.
(Nhà khoa học lỗi lạc đã nhận được một giải thưởng danh giá.)
Nghĩa 2: Xuất chúng, vượt trội
Ví dụ:
He is distinguished in the field of medicine.
(Ông ấy nổi bật trong lĩnh vực y học.)
Nghĩa 3: Phong thái đĩnh đạc
Ví dụ:
His distinguished appearance made a lasting impression.
(Phong thái đĩnh đạc của ông ấy để lại ấn tượng sâu sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết