VIETNAMESE

làm lạc lối

đánh lạc hướng, lạc đường

word

ENGLISH

Mislead

  
VERB

/ˌmɪsˈlid/

Deceive, Misdirect

“Làm lạc lối” là khiến ai đó hoặc thứ gì đó đi sai hướng.

Ví dụ

1.

Biển báo làm du khách lạc lối.

The sign misled the tourists.

2.

Thông tin sai có thể làm lạc lối mọi người.

False information can mislead people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mislead nhé! Deceive - Lừa dối Phân biệt: Deceive là cố tình tạo ra sự hiểu lầm, giống với mislead nhưng mang ý lừa đảo rõ ràng hơn. Ví dụ: She was deceived by a fake website. (Cô ấy đã bị một trang web giả mạo lừa.) Misguide - Dẫn sai Phân biệt: Misguide là hướng dẫn sai hoặc khiến ai đó đi sai hướng về mặt nhận thức, gần nghĩa với mislead nhưng ít mang tính lừa đảo. Ví dụ: The students were misguided by the outdated textbook. (Học sinh đã bị định hướng sai bởi sách giáo khoa lỗi thời.) Delude - Ảo tưởng, đánh lừa bản thân Phân biệt: Delude dùng khi người bị lừa tin vào điều sai trái mà họ tưởng là đúng — khác với mislead ở chỗ nó mang tính nội tâm nhiều hơn. Ví dụ: He deluded himself into thinking he was popular. (Anh ta tự ảo tưởng rằng mình được nhiều người yêu mến.)