VIETNAMESE

khuyên lơn

khuyên nhủ, động viên

word

ENGLISH

exhort

  
VERB

/ɪɡˈzɔrt/

encourage, urge

Khuyên lơn là hành động nhẹ nhàng thuyết phục ai đó làm theo điều tốt đẹp hơn.

Ví dụ

1.

Anh ấy khuyên lơn đội của mình tiếp tục cố gắng mặc dù gặp khó khăn.

He exhorted his team to keep trying despite difficulties.

2.

Lời khuyên lơn rất hiệu quả trong việc động viên tập thể.

Exhortation is powerful in motivating groups.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exhort nhé! check Urge – Thúc giục Phân biệt: Urge là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với exhort, thường dùng để khuyến khích mạnh mẽ ai đó hành động. Ví dụ: The coach urged the team to keep pushing. (Huấn luyện viên thúc giục đội tiếp tục cố gắng.) check Encourage strongly – Khuyến khích mạnh mẽ Phân biệt: Encourage strongly là cụm giải nghĩa đồng nghĩa với exhort trong sắc thái nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: She encouraged strongly her friend to pursue the opportunity. (Cô ấy khuyến khích mạnh mẽ bạn mình nắm lấy cơ hội.) check Press – Ép buộc nhẹ Phân biệt: Press trong ngữ cảnh thuyết phục, gây áp lực tích cực — gần nghĩa với exhort. Ví dụ: They pressed him to take a break. (Họ thúc ép anh ấy nghỉ ngơi một chút.)