VIETNAMESE
két
Tủ sắt, két sắt
ENGLISH
safe
/seɪf/
Safe, vault
Két là vật dụng dùng để lưu trữ tài sản quý.
Ví dụ
1.
Anh ấy giữ tiền trong két.
He kept the money in a safe.
2.
Két chống cháy.
The safe is fireproof.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Safe nhé!
Safe (adjective) - An toàn
Ví dụ:
It's safe to drive in this area at night.
(Điều lái xe ở khu vực này vào ban đêm là an toàn.)
Safety (noun) - Sự an toàn
Ví dụ:
The safety of passengers is our top priority.
(Sự an toàn của hành khách là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)
Safely (adverb) - Một cách an toàn
Ví dụ:
She safely crossed the street after looking both ways.
(Cô ấy đã băng qua đường một cách an toàn sau khi nhìn hai bên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết