VIETNAMESE

gửi lời mời kết bạn

mời kết bạn

word

ENGLISH

send a friend request

  
VERB

/sɛnd ə frɛnd rɪˈkwɛst/

friend request

“Gửi lời mời kết bạn” là hành động gửi yêu cầu để kết nối trên các nền tảng xã hội.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã gửi lời mời kết bạn cho đồng nghiệp mới của mình.

He sent a friend request to his new colleague.

2.

Người dùng đã chấp nhận lời mời kết bạn ngay lập tức.

The user accepted the friend request promptly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của send a friend request nhé! check Invite to connect – Mời kết nối Phân biệt: Invite to connect là cách nói trang trọng hơn send a friend request, thường dùng trong mạng xã hội nghề nghiệp. Ví dụ: He invited me to connect on LinkedIn. (Anh ấy đã mời tôi kết nối trên LinkedIn.) check Reach out – Chủ động liên hệ Phân biệt: Reach out mang nghĩa thân mật, thể hiện hành động bắt đầu kết nối với ai đó — gần nghĩa với send a friend request. Ví dụ: I decided to reach out to an old classmate. (Tôi quyết định liên hệ với một bạn học cũ.) check Request to add – Yêu cầu thêm bạn Phân biệt: Request to add là cụm từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh mạng xã hội — tương đương send a friend request. Ví dụ: She requested to add me on Facebook. (Cô ấy gửi lời mời kết bạn với tôi trên Facebook.)