VIETNAMESE
Lợi ích cổ đông thiểu số
Quyền lợi cổ đông nhỏ
ENGLISH
Minority shareholder benefit
/maɪˈnɒrɪti ˈʃeəˌhəʊldə ˈbɛnɪfɪt/
Small investor rights
“Lợi ích cổ đông thiểu số” là quyền và lợi ích của các cổ đông sở hữu một phần nhỏ trong tổng vốn cổ phần của công ty.
Ví dụ
1.
Công ty tôn trọng lợi ích cổ đông thiểu số.
The company respects minority shareholder benefits.
2.
Bảo vệ lợi ích cổ đông thiểu số đảm bảo công bằng.
Protecting minority benefits ensures fairness.
Ghi chú
Từ Lợi ích cổ đông thiểu số là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và quản trị doanh nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Minority interest - Lợi ích cổ đông nhỏ
Ví dụ:
The company reported minority interest in its financial statements.
(Công ty đã báo cáo lợi ích cổ đông nhỏ trong báo cáo tài chính của mình.)
Voting rights - Quyền biểu quyết
Ví dụ:
Minority shareholders often exercise limited voting rights.
(Cổ đông thiểu số thường thực hiện quyền biểu quyết giới hạn.)
Dividend payout - Chi trả cổ tức
Ví dụ:
Dividend payouts include distributions to minority shareholders.
(Chi trả cổ tức bao gồm phân phối cho cổ đông thiểu số.)
Equity stake - Phần sở hữu cổ phần
Ví dụ:
Minority shareholders hold a small equity stake in the company.
(Cổ đông thiểu số sở hữu một phần cổ phần nhỏ trong công ty.)
Proxy voting - Ủy quyền biểu quyết
Ví dụ:
Proxy voting allows minority shareholders to participate in decisions.
(Ủy quyền biểu quyết cho phép cổ đông thiểu số tham gia vào các quyết định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết