VIETNAMESE

lời gọi

Lời kêu gọi, lời hiệu triệu

word

ENGLISH

Call

  
NOUN

/kɔːl/

Appeal, Summons

Lời gọi là lời nói hoặc thông điệp kêu gọi sự chú ý hoặc tham gia.

Ví dụ

1.

Lời gọi đoàn kết của người lãnh đạo rất truyền cảm hứng.

The leader’s call for unity was inspiring.

2.

Lời gọi tình nguyện nhận được sự hưởng ứng mạnh mẽ.

The call for volunteers received a strong response.

Ghi chú

Từ call là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của call nhé! check Nghĩa 1: Hành động gọi ai đó hoặc gọi điện thoại. Ví dụ: I need to call my friend to confirm the plans. (Tôi cần gọi cho bạn để xác nhận kế hoạch.) check Nghĩa 2: Một quyết định hoặc sự lựa chọn, đặc biệt trong các tình huống quan trọng. Ví dụ: It’s your call whether to go or stay. (Đó là quyết định của bạn, đi hay ở lại.) check Nghĩa 3: Một cuộc gọi hoặc thông báo quan trọng, đặc biệt là trong công việc hoặc các tình huống khẩn cấp. Ví dụ: The emergency call was answered within seconds. (Cuộc gọi khẩn cấp đã được trả lời trong vài giây.)