VIETNAMESE

lời đề nghị

Lời gợi ý, yêu cầu

word

ENGLISH

Proposal

  
NOUN

/prəˈpoʊ.zəl/

Suggestion, Offer

Lời đề nghị là lời nói hoặc thông điệp đưa ra một đề xuất, yêu cầu lịch sự.

Ví dụ

1.

Lời đề nghị được ủy ban đón nhận tích cực.

The proposal was well-received by the committee.

2.

Cô ấy đưa ra một đề nghị chu đáo trong cuộc họp.

She made a thoughtful proposal during the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Proposal nhé! check Suggestion – Đề nghị Phân biệt: Suggestion là một ý kiến hoặc lời khuyên được đưa ra một cách nhẹ nhàng, không nhất thiết phải là một kế hoạch hay đề xuất chính thức. Proposal thường là một kế hoạch chi tiết hơn và có tính chính thức. Ví dụ: He made a suggestion about the new project. (Anh ấy đưa ra một đề nghị về dự án mới.) check Offer – Lời đề nghị Phân biệt: Offer có thể là một đề nghị về một dịch vụ hoặc điều gì đó cụ thể mà người khác có thể chấp nhận hoặc từ chối. Proposal mang tính nghiêm túc và chuẩn bị kỹ càng hơn. Ví dụ: She made an offer to help with the event. (Cô ấy đề nghị giúp đỡ với sự kiện.) check Plan – Kế hoạch Phân biệt: Plan là một sự chuẩn bị hoặc một kế hoạch chi tiết nhằm đạt được một mục tiêu. Proposal có thể là phần đầu tiên trong một kế hoạch, thường được trình bày để thuyết phục người khác đồng ý. Ví dụ: They submitted a plan for the new building. (Họ đã nộp kế hoạch cho tòa nhà mới.)