VIETNAMESE

lời đe dọa

Lời uy hiếp, lời hăm dọa

word

ENGLISH

Threat

  
NOUN

/θrɛt/

Warning, Intimidation

Lời đe dọa là những lời nói mang tính ép buộc hoặc cảnh cáo với mục đích uy hiếp người khác.

Ví dụ

1.

Tin nhắn chứa một lời đe dọa trực tiếp.

The message contained a direct threat.

2.

Những lời đe dọa của anh ấy gây ra sự sợ hãi trong công nhân.

His threats caused fear among the workers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Threat nhé! check Danger – Mối nguy hiểm Phân biệt: Danger là sự đe dọa trực tiếp có thể gây hại hoặc tổn thất. Threat có thể là một sự đe dọa tiềm tàng hoặc một lời cảnh báo về mối nguy hiểm trong tương lai. Ví dụ: The danger of the storm forced us to evacuate. (Mối nguy hiểm của cơn bão đã buộc chúng tôi phải sơ tán.) check Menace – Mối đe dọa Phân biệt: Menace là mối đe dọa rõ ràng, có thể gây ra thiệt hại ngay lập tức. Threat thường có tính cảnh báo hơn, không phải lúc nào cũng là một mối nguy hiểm ngay lập tức. Ví dụ: The menace of the approaching enemy was undeniable. (Mối đe dọa từ kẻ thù đang tới gần là không thể phủ nhận.) check Warning – Lời cảnh báo Phân biệt: Warning là một lời cảnh báo về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, thường mang tính khuyên nhủ hoặc nhắc nhở. Threat có thể mang tính đe dọa và nghiêm trọng hơn. Ví dụ: He received a warning about the upcoming storm. (Anh ấy nhận được lời cảnh báo về cơn bão sắp tới.)