VIETNAMESE

lời đầu tiên

Lời mở đầu, lời chào

word

ENGLISH

First words

  
NOUN

/fɜːrst wɜːrdz/

Initial words, Opening statement

Lời đầu tiên là những từ hoặc câu nói đầu tiên khi bắt đầu một sự kiện hoặc giao tiếp.

Ví dụ

1.

Lời đầu tiên của anh ấy đã cuốn hút khán giả.

His first words captivated the audience.

2.

Lời đầu tiên trong bài phát biểu rất ấm áp và chào đón.

The first words in the speech were warm and welcoming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của First words nhé! check Opening words – Lời mở đầu Phân biệt: Opening words là những từ ngữ được sử dụng để bắt đầu một bài phát biểu, câu chuyện hoặc cuộc trò chuyện. First words cũng tương tự, nhưng có thể không chính thức như opening words. Ví dụ: His opening words were very impactful. (Lời mở đầu của anh ấy rất ấn tượng.) check Initial remarks – Những nhận xét ban đầu Phân biệt: Initial remarks chỉ những lời nhận xét đầu tiên, thường là phần mở đầu trong một cuộc họp hay bài thuyết trình. First words có thể là những từ đầu tiên trong bất kỳ tình huống nào, không nhất thiết phải là nhận xét. Ví dụ: Her initial remarks set the tone for the meeting. (Những nhận xét ban đầu của cô ấy đã định hướng cuộc họp.) check Introductory words – Lời giới thiệu Phân biệt: Introductory words là lời mở đầu hoặc giới thiệu về một chủ đề. First words có thể bao gồm những lời ngẫu nhiên, không nhất thiết phải mang tính giới thiệu chính thức. Ví dụ: His introductory words were full of enthusiasm. (Những lời giới thiệu của anh ấy đầy nhiệt huyết.)