VIETNAMESE

lời dẫn truyện

Lời mở truyện, đoạn dẫn truyện

word

ENGLISH

Narrative introduction

  
NOUN

/ˈnærətɪv ˌɪntrəˈdʌkʃən/

Story preface, Background setup

Lời dẫn truyện là đoạn văn hoặc câu nói dùng để giới thiệu bối cảnh, sự kiện trong câu chuyện.

Ví dụ

1.

Câu chuyện bắt đầu với lời dẫn truyện về ngôi làng.

The story begins with a narrative introduction about the village.

2.

Lời dẫn truyện thu hút độc giả vào cốt truyện.

The narrative introduction draws readers into the plot.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Narrative introduction nhé! check Opening statement – Lời phát biểu mở đầu Phân biệt: Opening statement thường được dùng để giới thiệu chủ đề hoặc nội dung trong một bài thuyết trình hay tranh luận. Narrative introduction có thể mang tính kể chuyện, mô tả một tình huống hoặc bối cảnh ban đầu. Ví dụ: His opening statement set the tone for the discussion. (Lời phát biểu mở đầu của anh ấy đã định hướng cho cuộc thảo luận.) check Prologue – Lời mở đầu Phân biệt: Prologue thường là phần giới thiệu trước câu chuyện chính, đặc biệt trong văn học. Narrative introduction cũng có tính chất mở đầu nhưng thường là phần giới thiệu một câu chuyện hoặc sự kiện trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: The prologue of the novel provided important background information. (Lời mở đầu của cuốn tiểu thuyết đã cung cấp thông tin nền tảng quan trọng.) check Lead-in – Lời dẫn nhập Phân biệt: Lead-in là phần mở đầu giúp người nghe hoặc người đọc tiếp cận dễ dàng với phần chính. Narrative introduction mang tính kể lại và mô tả, trong khi Lead-in có thể chỉ đơn giản là lời dẫn đầu cho một chủ đề. Ví dụ: The lead-in grabbed the audience's attention. (Lời dẫn nhập đã thu hút sự chú ý của khán giả.)