VIETNAMESE

lời dặn

Lời nhắc nhở, lời căn dặn

word

ENGLISH

Instruction

  
NOUN

/ɪnˈstrʌkʃən/

Directive, Reminder

Lời dặn là những lời nhắc nhở hoặc chỉ dẫn cần thực hiện.

Ví dụ

1.

Cô ấy để lại lời dặn rõ ràng trước khi rời đi.

She left clear instructions before leaving.

2.

Lời dặn của anh ấy đã giúp chúng tôi hoàn thành dự án.

His instructions helped us complete the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Instruction nhé! check Guidance – Hướng dẫn Phân biệt: Guidance là sự chỉ dẫn hoặc sự giúp đỡ, đặc biệt là trong các tình huống cần lời khuyên. Instruction tập trung vào việc cung cấp chỉ dẫn cụ thể, thường là theo một quy trình. Ví dụ: She received guidance on how to complete the project. (Cô ấy nhận được sự hướng dẫn về cách hoàn thành dự án.) check Direction – Chỉ đạo Phân biệt: Direction thường chỉ sự chỉ huy hoặc chỉ dẫn một cách tổng thể, có thể liên quan đến việc dẫn dắt một nhóm người. Instruction có tính cụ thể và chi tiết hơn. Ví dụ: The team followed his direction to finish the task. (Nhóm đã làm theo sự chỉ đạo của anh ấy để hoàn thành công việc.) check Order – Lệnh Phân biệt: Order là yêu cầu hoặc chỉ thị phải thực hiện một hành động nào đó. Instruction thường được dùng trong các tình huống cần hướng dẫn rõ ràng hơn. Ví dụ: He gave the order to start the process immediately. (Anh ấy đã ra lệnh bắt đầu quy trình ngay lập tức.)