VIETNAMESE

lời dẫn

Lời mở đầu, lời giới thiệu

word

ENGLISH

Introduction

  
NOUN

/ˌɪntrəˈdʌkʃən/

Opening remarks, Prologue

Lời dẫn là đoạn văn hoặc lời nói mở đầu nhằm giới thiệu nội dung chính.

Ví dụ

1.

Người nói bắt đầu bằng lời dẫn về chủ đề.

The speaker began with an introduction to the topic.

2.

Lời dẫn đã tạo tông thái cho cuộc thảo luận.

The introduction set the tone for the discussion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Introduction nhé! check Preface – Lời tựa Phân biệt: Preface thường dùng để chỉ lời mở đầu của một cuốn sách, tác phẩm hoặc bài viết, với mục đích giải thích lý do hoặc bối cảnh về tác phẩm. Introduction là một thuật ngữ rộng hơn, có thể chỉ phần mở đầu của bất kỳ dạng văn bản nào. Ví dụ: The preface of the book explains its origins. (Lời tựa của cuốn sách giải thích về nguồn gốc của nó.) check Prologue – Mở đầu Phân biệt: Prologue thường dùng để chỉ phần mở đầu của một câu chuyện hoặc vở kịch, nhằm cung cấp bối cảnh hoặc giới thiệu các nhân vật. Introduction có thể bao gồm cả các yếu tố lý thuyết và thông tin chung, trong khi prologue mang tính cụ thể hơn. Ví dụ: The prologue sets the stage for the plot. (Phần mở đầu thiết lập bối cảnh cho cốt truyện.) check Opening – Mở đầu Phân biệt: Opening có thể là phần bắt đầu của một sự kiện hoặc một buổi biểu diễn, trong khi introduction là phần mở đầu một cách tổng quan, mang tính giới thiệu nội dung và mục đích. Ví dụ: The opening speech was brief but powerful. (Bài phát biểu khai mạc ngắn gọn nhưng mạnh mẽ.)